|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hằm hè
| [hằm hè] | | | be angrity spoiling for (a fight). | | | Lúc nà o cũng hằm hè chực đánh nhau | | To be always angrily spoiling for a fight. |
be angrity spoiling for (a fight) Lúc nà o cũng hằm hè chực đánh nhau To be always angrily spoiling for a fight
|
|
|
|